Có 2 kết quả:
穷光蛋 qióng guāng dàn ㄑㄩㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄉㄢˋ • 窮光蛋 qióng guāng dàn ㄑㄩㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor wretch
(2) pauper
(3) destitute man
(4) poverty-stricken peasant
(5) penniless good-for-nothing
(6) impecunious vagabond
(2) pauper
(3) destitute man
(4) poverty-stricken peasant
(5) penniless good-for-nothing
(6) impecunious vagabond
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor wretch
(2) pauper
(3) destitute man
(4) poverty-stricken peasant
(5) penniless good-for-nothing
(6) impecunious vagabond
(2) pauper
(3) destitute man
(4) poverty-stricken peasant
(5) penniless good-for-nothing
(6) impecunious vagabond
Bình luận 0